Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | C04; D01 | 25.95 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; D04; X01 | ||||
Học Bạ | C04; D01 | 26.25 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; D04; X01 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04 | 22.5 | |
ĐT THPT | D15; D45; X78; X90; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04 | 23 | |||
Học Bạ | D15; D45; X78; X90; D14 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | D04; C00; D14; D45 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 19 | |||
Học Bạ | D04; C00; D14; D45 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.95
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024: