Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 23.3 | |
ĐT THPT | D01; D04; A01; D78 | 23.3 | |||
Học Bạ | D01; D04 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D04 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D04 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D04 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 25 | |||
Học Bạ | D01; D04; A01; D78 | 8.8 | HSG 1 trong 3 năm | ||
ĐGNL SPHN | D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; A01; D78
Điểm chuẩn 2024: 8.8
Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
Điểm chuẩn 2024: