Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D04 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D04 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0423.3
ĐT THPTD01; D04; A01; D7823.3
Học BạD01; D0425
Học BạD01; D048.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D0425
Học BạD01; D048.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D04; A01; D7825
Học BạD01; D04; A01; D788.8HSG 1 trong 3 năm
ĐGNL SPHND01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; A01; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024: