Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D84; D66; D04; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D84; D66; D04; D14 |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; D66; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; D66; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: