Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Tổng cộng 16 trường xét tuyển khối B04 và 65 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | HHK | Học Viện Hàng không Việt Nam | 24 ngành | Xem chi tiết |
2 | TLA | Trường Đại Học Thủy Lợi | 1 ngành | Xem chi tiết |
3 | HVN | Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam | 2 ngành | Xem chi tiết |
4 | DHS | Trường Đại Học Sư Phạm Huế | 2 ngành | Xem chi tiết |
5 | SGD | Trường Đại Học Sài Gòn | 25 ngành | Xem chi tiết |
6 | TDV | Trường Đại Học Vinh | 3 ngành | Xem chi tiết |
7 | MDA | Trường Đại Học Mỏ Địa Chất | 3 ngành | Xem chi tiết |
8 | VLU | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long | 1 ngành | Xem chi tiết |
9 | DCD | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 4 ngành | Xem chi tiết |
10 | DHL | Trường Đại Học Nông Lâm Huế | 3 ngành | Xem chi tiết |
11 | UMT | Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM | 1 ngành | Xem chi tiết |
12 | DHQ | Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị | 1 ngành | Xem chi tiết |
13 | HPU | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng | 4 ngành | Xem chi tiết |
14 | TTB | Trường Đại Học Tây Bắc | 6 ngành | Xem chi tiết |
15 | TKG | Trường Đại học Kiên Giang | 2 ngành | Xem chi tiết |
16 | DDA | Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á | 2 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)