Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620110 | Khoa học Cây trồng | ĐT THPT | A00; A02; B04; C13 | 14.25 | |
Học Bạ | A00; A02; B04; C13 | 15 | |||
V-SAT | A00; A02; B04; C13 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | ĐT THPT | A09; B04; C20 | 17 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | A09; B04; C20 | 17 | |||
Học Bạ | D01 | ||||
V-SAT | A09; B04; C20; D01 |
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; B04; C20
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; B04; C20
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A09; B04; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: