Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 19 | |||
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 20 | |||
| 3 | Kiểm toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kế toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 2333 | |||
| 2 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 23.85 | |||
| 3 | Kiểm toán | A00; A01; B00; B04; D01; D07; X13 | 23.33 | |||