Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B00 năm 2025

Khối B00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B00 gồm các môn Toán, Hóa học, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B00 với tổ hợp Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B00

Tổng cộng 140 trường xét tuyển khối B00188 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội7 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM12 ngànhXem chi tiết
3YHBTrường Đại Học Y Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
4SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
5SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM6 ngànhXem chi tiết
6YDSTrường Đại Học Y Dược TPHCM16 ngànhXem chi tiết
7QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
8GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
9YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình5 ngànhXem chi tiết
10DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
11YPBTrường Đại Học Y Dược Hải Phòng9 ngànhXem chi tiết
12IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM11 ngànhXem chi tiết
13DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
14DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
15GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM1 ngànhXem chi tiết
16HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
17DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
18DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM11 ngànhXem chi tiết
19HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam24 ngànhXem chi tiết
20PKATrường Đại Học Phenikaa14 ngànhXem chi tiết
21YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng6 ngànhXem chi tiết
22YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ11 ngànhXem chi tiết
23TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một7 ngànhXem chi tiết
24TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch12 ngànhXem chi tiết
25DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
26TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
27QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM19 ngànhXem chi tiết
28DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng10 ngànhXem chi tiết
29HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam9 ngànhXem chi tiết
30QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội17 ngànhXem chi tiết
31QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM3 ngànhXem chi tiết
32DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
33TCTTrường Đại Học Cần Thơ31 ngànhXem chi tiết
34DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế6 ngànhXem chi tiết
35SGDTrường Đại Học Sài Gòn25 ngànhXem chi tiết
36DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
37SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 25 ngànhXem chi tiết
38QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
39SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM5 ngànhXem chi tiết
40YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự2 ngànhXem chi tiết
41QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
42DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
43YKVTrường Đại Học Y Khoa Vinh5 ngànhXem chi tiết
44YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
45DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
46DHYTrường Đại Học Y Dược Huế11 ngànhXem chi tiết
47DDYTrường Y Dược Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
48QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM5 ngànhXem chi tiết
49QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM11 ngànhXem chi tiết
50THVTrường Đại Học Hùng Vương2 ngànhXem chi tiết
51MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
52TDVTrường Đại Học Vinh13 ngànhXem chi tiết
53QSATrường Đại Học An Giang15 ngànhXem chi tiết
54SPDTrường Đại Học Đồng Tháp10 ngànhXem chi tiết
55TTNTrường Đại Học Tây Nguyên15 ngànhXem chi tiết
56DQNTrường Đại Học Quy Nhơn10 ngànhXem chi tiết
57DKTTrường Đại Học Hải Dương8 ngànhXem chi tiết
58DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
59DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng1 ngànhXem chi tiết
60DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội14 ngànhXem chi tiết
61DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
62DQUTrường Đại Học Quảng Nam3 ngànhXem chi tiết
63DPYTrường Đại Học Phú Yên3 ngànhXem chi tiết
64KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ3 ngànhXem chi tiết
65KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
66DVTTrường Đại Học Trà Vinh19 ngànhXem chi tiết
67NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM25 ngànhXem chi tiết
68SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên1 ngànhXem chi tiết
69MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
70MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất11 ngànhXem chi tiết
71VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long7 ngànhXem chi tiết
72KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng12 ngànhXem chi tiết
73DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
74UKHTrường Đại học Khánh Hòa2 ngànhXem chi tiết
75NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành20 ngànhXem chi tiết
76HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngànhXem chi tiết
77DDTĐại Học Duy Tân8 ngànhXem chi tiết
78DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ14 ngànhXem chi tiết
79HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng11 ngànhXem chi tiết
80TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
81DCLTrường Đại Học Cửu Long11 ngànhXem chi tiết
82DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngànhXem chi tiết
83DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
84UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
85ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
86DDNTrường Đại Học Đại Nam4 ngànhXem chi tiết
87VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản3 ngànhXem chi tiết
88DADTrường Đại Học Đông Á8 ngànhXem chi tiết
89VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngànhXem chi tiết
90NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
91DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngànhXem chi tiết
92DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
93DDUTrường Đại Học Đông Đô11 ngànhXem chi tiết
94DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
95DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
96DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt5 ngànhXem chi tiết
97TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
98DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
99VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
100BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
101MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông2 ngànhXem chi tiết
102DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
103TTGTrường Đại Học Tiền Giang4 ngànhXem chi tiết
104SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh1 ngànhXem chi tiết
105CEATrường Đại học Kinh Tế Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
106LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp7 ngànhXem chi tiết
107DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
108DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
109DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
110DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
111YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
112THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
113DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
114EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông10 ngànhXem chi tiết
115DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
116DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế5 ngànhXem chi tiết
117DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
118HDTTrường Đại Học Hồng Đức10 ngànhXem chi tiết
119LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai10 ngànhXem chi tiết
120DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
121CCMTrường Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
122DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế10 ngànhXem chi tiết
123DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
124DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
125SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
126NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngànhXem chi tiết
127DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
128DHQPhân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị1 ngànhXem chi tiết
129DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM1 ngànhXem chi tiết
130DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
131HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
132LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai6 ngànhXem chi tiết
133DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
134DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang10 ngànhXem chi tiết
135TTBTrường Đại Học Tây Bắc9 ngànhXem chi tiết
136TDLTrường Đại Học Đà Lạt10 ngànhXem chi tiết
137TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngànhXem chi tiết
138TKGTrường Đại học Kiên Giang5 ngànhXem chi tiết
139DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngànhXem chi tiết
140BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)