Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối B00 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối B00 năm 2025

Khối B00 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối B00 gồm các môn Toán, Hóa học, Sinh học, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối B00 với tổ hợp Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Xem 180 trường xét tuyển khối B00 - Xem chi tiết

Xem 343 ngành xét tuyển khối B00 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp B00

STTMã trườngTên trườngKết quả
1BKAĐại Học Bách Khoa Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
2QSBTrường Đại Học Bách Khoa HCM15 ngànhXem chi tiết
3YHBTrường Đại Học Y Hà Nội15 ngànhXem chi tiết
4SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
5SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM7 ngànhXem chi tiết
6YDSĐại Học Y Dược TPHCM16 ngànhXem chi tiết
7QHITrường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
8GHATrường Đại Học Giao Thông Vận Tải1 ngànhXem chi tiết
9YTBTrường Đại Học Y Dược Thái Bình5 ngànhXem chi tiết
10DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
11YPBTrường Đại Học Y Dược Hải Phòng7 ngànhXem chi tiết
12IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM10 ngànhXem chi tiết
13DKHTrường Đại Học Dược Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
14DKYTrường Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
15GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM50 ngànhXem chi tiết
16HYDHọc Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
17DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp28 ngànhXem chi tiết
18DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM12 ngànhXem chi tiết
19HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam23 ngànhXem chi tiết
20PKAĐại Học Phenikaa21 ngànhXem chi tiết
21YTCTrường Đại Học Y Tế Công Cộng6 ngànhXem chi tiết
22YCTTrường Đại Học Y Dược Cần Thơ12 ngànhXem chi tiết
23TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một7 ngànhXem chi tiết
24TYSTrường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch12 ngànhXem chi tiết
25DTLTrường Đại Học Thăng Long1 ngànhXem chi tiết
26TLATrường Đại Học Thủy Lợi2 ngànhXem chi tiết
27QSTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM18 ngànhXem chi tiết
28DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng14 ngànhXem chi tiết
29HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam9 ngànhXem chi tiết
30QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội24 ngànhXem chi tiết
31QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM3 ngànhXem chi tiết
32DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
33TCTĐại Học Cần Thơ31 ngànhXem chi tiết
34DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế4 ngànhXem chi tiết
35SGDTrường Đại Học Sài Gòn24 ngànhXem chi tiết
36DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
37SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 25 ngànhXem chi tiết
38QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
39SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM6 ngànhXem chi tiết
40YQHHọc Viện Quân Y - Hệ Quân sự4 ngànhXem chi tiết
41QHYTrường Đại học Y Dược - ĐHQG Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
42DDKTrường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng6 ngànhXem chi tiết
43YKVTrường Đại Học Y Khoa Vinh5 ngànhXem chi tiết
44YDNTrường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng9 ngànhXem chi tiết
45DTYTrường Đại Học Y Dược Thái Nguyên9 ngànhXem chi tiết
46DHYTrường Đại Học Y Dược Huế11 ngànhXem chi tiết
47DDYTrường Y Dược Đà Nẵng7 ngànhXem chi tiết
48QSYTrường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM5 ngànhXem chi tiết
49QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM15 ngànhXem chi tiết
50THVTrường Đại Học Hùng Vương2 ngànhXem chi tiết
51MHNTrường Đại Học Mở Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
52TDVTrường Đại Học Vinh13 ngànhXem chi tiết
53QSATrường Đại Học An Giang12 ngànhXem chi tiết
54SPDTrường Đại Học Đồng Tháp12 ngànhXem chi tiết
55TTNTrường Đại Học Tây Nguyên15 ngànhXem chi tiết
56DQNTrường Đại Học Quy Nhơn8 ngànhXem chi tiết
57HLUTrường Đại Học Hạ Long4 ngànhXem chi tiết
58DKTTrường Đại Học Hải Dương8 ngànhXem chi tiết
59DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
60DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng2 ngànhXem chi tiết
61HHTTrường Đại Học Hà Tĩnh3 ngànhXem chi tiết
62DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
63DBLTrường Đại Học Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
64DQUTrường Đại Học Quảng Nam6 ngànhXem chi tiết
65DPYTrường Đại Học Phú Yên3 ngànhXem chi tiết
66KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ6 ngànhXem chi tiết
67KCNTrường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
68DVTTrường Đại Học Trà Vinh19 ngànhXem chi tiết
69NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM24 ngànhXem chi tiết
70XDATrường Đại Học Xây Dựng Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
71SKHTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên1 ngànhXem chi tiết
72MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
73MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất11 ngànhXem chi tiết
74DDLTrường Đại Học Điện Lực1 ngànhXem chi tiết
75VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long7 ngànhXem chi tiết
76KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng13 ngànhXem chi tiết
77DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
78UKHTrường Đại học Khánh Hòa3 ngànhXem chi tiết
79DSKTrường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng5 ngànhXem chi tiết
80CMCTrường Đại Học CMC15 ngànhXem chi tiết
81NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành21 ngànhXem chi tiết
82DTCTrường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông Thái Nguyên24 ngànhXem chi tiết
83HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngànhXem chi tiết
84DDTĐại Học Duy Tân12 ngànhXem chi tiết
85DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ15 ngànhXem chi tiết
86HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng13 ngànhXem chi tiết
87TTUTrường Đại học Tân Tạo4 ngànhXem chi tiết
88DCLTrường Đại Học Cửu Long11 ngànhXem chi tiết
89DVLTrường Đại Học Văn Lang12 ngànhXem chi tiết
90DPCTrường Đại Học Phan Châu Trinh5 ngànhXem chi tiết
91UKBTrường Đại Học Kinh Bắc3 ngànhXem chi tiết
92ETUTrường Đại Học Hòa Bình4 ngànhXem chi tiết
93DDNTrường Đại Học Đại Nam4 ngànhXem chi tiết
94VTTTrường Đại Học Võ Trường Toản4 ngànhXem chi tiết
95DADTrường Đại Học Đông Á12 ngànhXem chi tiết
96VGUTrường Đại Học Việt Đức2 ngànhXem chi tiết
97NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận2 ngànhXem chi tiết
98DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngànhXem chi tiết
99DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
100DDUTrường Đại Học Đông Đô11 ngànhXem chi tiết
101DLHTrường Đại Học Lạc Hồng3 ngànhXem chi tiết
102DDBTrường Đại Học Thành Đông7 ngànhXem chi tiết
103DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt4 ngànhXem chi tiết
104TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
105DBDTrường Đại Học Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
106DTVTrường Đại Học Lương Thế Vinh4 ngànhXem chi tiết
107VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội2 ngànhXem chi tiết
108BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu3 ngànhXem chi tiết
109MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông2 ngànhXem chi tiết
110DKBTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương1 ngànhXem chi tiết
111TTGTrường Đại Học Tiền Giang4 ngànhXem chi tiết
112PVUTrường Đại Học Dầu Khí Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
113SKVTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh1 ngànhXem chi tiết
114CEATrường Đại học Nghệ An15 ngànhXem chi tiết
115LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp7 ngànhXem chi tiết
116DVHTrường Đại Học Văn Hiến5 ngànhXem chi tiết
117DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
118DPTTrường Đại Học Phan Thiết1 ngànhXem chi tiết
119DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
120YDDTrường Đại Học Điều Dưỡng Nam Định3 ngànhXem chi tiết
121THUTrường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam4 ngànhXem chi tiết
122DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
123EIUTrường Đại Học Quốc Tế Miền Đông11 ngànhXem chi tiết
124DDVViện nghiên cứu và đào tạo Việt Anh - Đại học Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
125DTBTrường Đại Học Thái Bình10 ngànhXem chi tiết
126DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế5 ngànhXem chi tiết
127DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên10 ngànhXem chi tiết
128HDTTrường Đại Học Hồng Đức2 ngànhXem chi tiết
129LNSPhân hiệu Đại Học Lâm nghiệp tại Đồng Nai7 ngànhXem chi tiết
130DTMTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM19 ngànhXem chi tiết
131CCMTrường Đại học Công nghiệp và Thương mại Hà Nội9 ngànhXem chi tiết
132VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì4 ngànhXem chi tiết
133DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế10 ngànhXem chi tiết
134DTQKhoa Quốc Tế - Đại Học Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
135SIUTrường Đại học Tư thục Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
136DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An1 ngànhXem chi tiết
137SKNTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định10 ngànhXem chi tiết
138NLGPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Gia Lai5 ngànhXem chi tiết
139DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
140DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM4 ngànhXem chi tiết
141DPXTrường Đại Học Phú Xuân3 ngànhXem chi tiết
142HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
143MTUTrường Đại Học Xây Dựng Miền Tây2 ngànhXem chi tiết
144LNAPhân hiệu Đại học Lâm nghiệp tỉnh Gia Lai3 ngànhXem chi tiết
145GDUTrường Đại Học Gia Định3 ngànhXem chi tiết
146DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
147DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang7 ngànhXem chi tiết
148TTBTrường Đại Học Tây Bắc12 ngànhXem chi tiết
149TDLTrường Đại Học Đà Lạt13 ngànhXem chi tiết
150TQUTrường Đại học Tân Trào5 ngànhXem chi tiết
151TKGTrường Đại học Kiên Giang6 ngànhXem chi tiết
152DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngànhXem chi tiết
153DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á3 ngànhXem chi tiết
154BMUTrường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột7 ngànhXem chi tiết
155CDD0229Trường Cao đẳng Bách khoa Nam Sài Gòn3 ngànhXem chi tiết
156C161Trường Cao đẳng Vĩnh Phúc1 ngànhXem chi tiết
157D08Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang5 ngànhXem chi tiết
158CDD0216Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định9 ngànhXem chi tiết
159YTVTrường Cao Đẳng Y Tế Trà Vinh3 ngànhXem chi tiết
160CYVTrường Cao Đẳng Y Tế Tiền Giang6 ngànhXem chi tiết
161CYHTrường Cao Đẳng Y Tế Hà Nam4 ngànhXem chi tiết
162CYBTrường Cao Đẳng Y Tế Bạc Liêu4 ngànhXem chi tiết
163CYNTrường Cao Đẳng Y Tế Hà Tĩnh6 ngànhXem chi tiết
164CYYTrường Cao Đẳng Y Tế Huế6 ngànhXem chi tiết
165CDD3601Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum7 ngànhXem chi tiết
166CYSTrường Cao Đẳng Dược Trung Ương8 ngànhXem chi tiết
167CNCTrường Cao Đẳng Ngoại Ngữ – Công Nghệ Việt Nhật5 ngànhXem chi tiết
168CBTTrường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
169CDT4801Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA-220 ngànhXem chi tiết
170CCPTrường Cao Đẳng Công Thương Miền Trung3 ngànhXem chi tiết
171C55Trường Cao Đẳng Cần Thơ1 ngànhXem chi tiết
172CCZ1Trường Cao đẳng Đại Việt Đà Nẵng1 ngànhXem chi tiết
173CDD0408Trường Cao đẳng Công Nghệ Y- Dược Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
174CKPTrường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM45 ngànhXem chi tiết
175CCKTrường Cao Đẳng Kinh Tế Công Nghiệp Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
176D20Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Hà Tây10 ngànhXem chi tiết
177C59Trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng1 ngànhXem chi tiết
178CLATrường Cao Đẳng Cộng Đồng Lào Cai1 ngànhXem chi tiết
179C14Trường Cao Đẳng Sơn La6 ngànhXem chi tiết
180DYHHọc Viện Quân Y - Hệ Dân sự2 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp B00

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)