Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.67 | |
Kết Hợp | A00; B00; D07 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | 26.22 | |
Kết Hợp | B00; D08 | ||||
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 25.6 | |
Kết Hợp | A00; A02; B00; B00; A02 | ||||
7140247_GL | Sư phạm khoa học tự nhiên | Kết Hợp | A00; A02; B00; B00; A02 | ||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | B00; D08 | 21.9 | |
ĐT THPT | X16; X14 | ||||
Kết Hợp | B00; D08; X14; X16 | ||||
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.65 | |
ĐT THPT | X10 | ||||
Kết Hợp | A00; B00; D07; X10 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247_GL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X16; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; D08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00; D07; X10
Điểm chuẩn 2024: