Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | B00; D08 | 21 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15.75 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D15 | 19 | |||
Học Bạ | C14 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15.75 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C14; D15 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C14; D15
Điểm chuẩn 2024: