Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Thủy Lợi

Mã trường: TLA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLA118Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; C0223.15
ĐT THPTC05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)
Học BạA00; B00; D07; C0222.51
Học BạC05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)
TLA119Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B00; D0823.14
ĐT THPTB01; B02; B03; B04; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA02; B00; D0823.55
Học BạB01; B02; B03; B04; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22.51

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: TLA118

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C05; A11; X10 (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.14

Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; B04; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.55

Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B01; B02; B03; B04; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: