Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B0016
ĐT THPTB08; X14; X66
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X14; X66
Học BạA02; B0018
Học BạB08; X14; X66
Thi RiêngA02; B00; B08; X14; X66
ĐGNL HNA02; B00; B08; X14; X66
7420205Công nghệ sinh học y dượcĐT THPTB0016
ĐT THPTA02; B08; X14; X66
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X14; X66
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X14; X66
Thi RiêngA02; B00; B08; X14; X66
ĐGNL HNA02; B00; B08; X14; X66
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTB0016
ĐT THPTA02; B08; X14; X66
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X14; X66
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X14; X66
Thi RiêngA02; B00; B08; X14; X66
ĐGNL HNA02; B00; B08; X14; X66
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0716
ĐT THPTA01; D01
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; D07
Học BạA00; B00; D0718
Học BạA01; D01
Thi RiêngA00; A01; B00; D01; D07
ĐGNL HNA00; A01; B00; D01; D07
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB0016
ĐT THPTA02; B08; X14; X66
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X14; X66
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X14; X66
Thi RiêngA02; B00; B08; X14; X66
ĐGNL HNA02; B00; B08; X14; X66
7720101Y khoaĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTD07; X09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B0024Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạD07; X09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0721
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0719
ĐT THPTA00; X09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạB00; D0719.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Học BạA00; X09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; B00; D0722.5
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0724Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTX09; X10
ĐGNL HCMA00; B00; D07; X09; X10
Học BạA00; B00; D0719.5Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Học BạX09; X10
Thi RiêngA00; B00; D07; X09; X10
ĐGNL HNA00; B00; D07; X09; X10
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học y dược

Mã ngành: 7420205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10

Điểm chuẩn 2024: