Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A02; B00 | 16 | |
ĐT THPT | B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
Học Bạ | A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | B08; X14; X66 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
7420205 | Công nghệ sinh học y dược | ĐT THPT | B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X14; X66 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | ĐT THPT | B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X14; X66 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; B00; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; B00; D01; D07 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X14; X66 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
ĐGNL HN | A02; B00; B08; X14; X66 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 22.5 | |
ĐT THPT | D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | D07; X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A00; X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | B00; D07 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
Học Bạ | A00; X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi | ||
Học Bạ | X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | X09; X10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 19.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên | ||
Học Bạ | X09; X10 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; D07; X09; X10 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; D07; X09; X10 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A02; B00; B08; X14; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; D07; X09; X10
Điểm chuẩn 2024: