Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học (Giáo dục trẻ rối loạn phát triển) | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C19; C20 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGTD BK | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C19; C20 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGTD BK | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C00; D01; C19; C20 |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: