Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 22.5 | |
Học Bạ | B00 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Ưu Tiên | B00 | ||||
CCQT | B00 | ||||
7720101LT | Y khoa | ĐT THPT | B00 | ||
CCQT | B00 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | B00 | 21 | |
Học Bạ | B00 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Ưu Tiên | B00 | ||||
CCQT | B00 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00 | 22.5 | |
Học Bạ | B00 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Ưu Tiên | B00 | ||||
CCQT | B00 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101LT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101LT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: