Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tiền Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Tiền Giang

Mã trường: TTG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201ĐH Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7540101ĐH Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7620112ĐH Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018.7
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
7620301ĐH Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B0015
ĐT THPTC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Học BạA00; A01; B0018
Học BạC01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.7

ĐH Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024:

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

ĐH Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04

Điểm chuẩn 2024: