Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0716
ĐT THPTA05; A06; B01; B02; B03; B04
Học BạA00; B00; B08; D0719
Học BạA00; B00; B08; D0719
Học BạA05; A06; B01; B02; B03; B04
7440112_KHTNKhoa học Tự nhiên tích hợp STEMĐT THPTA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Học BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
7460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Học BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
7460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtĐT THPTA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Học BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
7460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)ĐT THPTA00; D01; D8416.5CT đào tạo định hướng giảng dạy
ĐT THPTA05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
Học BạA00; D01; D8419
Học BạA00; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạA05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07
Học BạA00; B0018
Học BạA00; B0018
Học BạA05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Học BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
7720203_TDChăm sóc sắc đẹp từ Dược liệuĐT THPTA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
Học BạA00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C20; D0116
ĐT THPTC02; C04; C08; C10; C14; C17
Học BạA00; B00; C20; D0118
Học BạA00; B00; C20; D0118
Học BạC02; C04; C08; C10; C14; C17
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; B01; B02; B03; B04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; B01; B02; B03; B04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM

Mã ngành: 7440112_KHTN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A11; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu

Mã ngành: 7720203_TD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C04; C08; C10; C14; C17

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C04; C08; C10; C14; C17

Điểm chuẩn 2024: