Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB00; B0818
Học BạA02; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTC02; X09; X10; X11
ĐGNL HCMA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Học BạA00; B00; D0718
Học BạC02; X09; X10; X11
Thi RiêngA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
V-SATA00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A02; B00; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Học BạA01; A02; B00; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
V-SATA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB0015
ĐT THPTA02; B08; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7620101Nông nghiệpĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB00; B0818
Học BạA02; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7620301Nuôi Trồng Thủy SảnĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7720101Y khoaĐT THPTB00; B0825
ĐGNL HCMB00; B08
Học BạB00; B08
Thi RiêngB00; B08
Ưu TiênB00; B08
V-SATB00; B08
7720110Y học dự phòngĐT THPTB00; B0819
ĐGNL HCMB00; B08
Học BạB00; B0819
Thi RiêngB00; B08
Ưu TiênB00; B08
V-SATB00; B08
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0021
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B00
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA11; D07; X09; X10; X11
ĐGNL HCMA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Học BạA00; B0018
Học BạA11; D07; X09; X10; X11
Thi RiêngA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Ưu TiênA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
V-SATA00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0819
ĐGNL HCMB00; B08
Học BạB00; B0821
Thi RiêngB00; B08
Ưu TiênB00; B08
V-SATB00; B08
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB00; B0824.62
ĐGNL HCMB00; B08
Học BạB00; B08
Thi RiêngB00; B08
Ưu TiênB00; B08
V-SATB00; B08
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0024
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0019
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; B0019
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0019
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7720701Y tế Công cộngĐT THPTA00; B0015
ĐGNL HCMA00; B00
Học BạA00; B0018
Thi RiêngA00; B00
Ưu TiênA00; B00
V-SATA00; B00
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B02; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Học BạA00; B00; B02; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
V-SATA00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 25

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.62

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế Công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024: