Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C02; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C02; X09; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | ||||
Học Bạ | A01; A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X10; X14 | ||||
Thi Riêng | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | ||||
Ưu Tiên | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | ||||
V-SAT | A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | A02; X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7620301 | Nuôi Trồng Thủy Sản | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X12; X14; X16; X28 | ||||
ĐGNL HCM | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X12; X14; X16; X28 | ||||
Thi Riêng | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; B08 | 25 | |
ĐGNL HCM | B00; B08 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | ||||
Thi Riêng | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | ||||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
ĐGNL HCM | B00; B08 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 19 | |||
Thi Riêng | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00 | 21 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | ||||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720203 | Hóa dược | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐT THPT | A11; D07; X09; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Học Bạ | A11; D07; X09; X10; X11 | ||||
Thi Riêng | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
V-SAT | A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B08 | 19 | |
ĐGNL HCM | B00; B08 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 21 | |||
Thi Riêng | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00; B08 | 24.62 | |
ĐGNL HCM | B00; B08 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | ||||
Thi Riêng | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08 | ||||
V-SAT | B00; B08 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 24 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7720701 | Y tế Công cộng | ĐT THPT | A00; B00 | 15 | |
ĐGNL HCM | A00; B00 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 18 | |||
Thi Riêng | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00 | ||||
V-SAT | A00; B00 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B02; B08 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X10; X14 | ||||
ĐGNL HCM | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B02; B08 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X10; X14 | ||||
Thi Riêng | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 | ||||
V-SAT | A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07; X09; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.62
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; B02; B08; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024: