Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Đô xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Tây Đô

Mã trường: DTD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐT THPTX06; X10; D01
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
Học BạA00; A01; B00; D0716.5
Học BạX06; X10; D01
V-SATA00; A01; B00; D07; X06; X10; D01
7640101Thú yĐT THPTB00; A06; B02; C0215
ĐT THPTX10; X14; D01
ĐGNL HCMB00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
Học BạB00; A06; B02; C0216.5
Học BạX10; X14; D01
V-SATB00; A06; B02; C02; X10; X14; D01
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; C0221
ĐT THPTD08; A02
ĐGNL HCMA00; B00; D07; C02; D08; A02
Học BạA00; B00; D07; C020HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
Học BạD08; A02
V-SATA00; B00; D07; C02; D08; A02
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; D08; B0319
ĐT THPTA00
ĐGNL HCMA02; B00; D08; B03; A00
Học BạA02; B00; D08; B030HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5
Học BạA00
V-SATA02; B00; D08; B03; A00
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCMA00; B00; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0816.5
V-SATA00; B00; D07; D08
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0115
ĐT THPTX06; X10
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D01; X06; X10
Học BạA00; A01; B00; D0116.5
Học BạX06; X10
V-SATA00; A01; B00; D01; X06; X10
Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; X06; X10; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; A06; B02; C02; X10; X14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: HL lớp 12: Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02; D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03; A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: HL lớp 12: Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; D08; B03; A00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X06; X10

Điểm chuẩn 2024: