Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720501 | Răng – Hàm – Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | ĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024: