Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; C05; D01
Học BạA00; B00; C05; D01
V-SATA00; B00; C05; D01
7540101Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0717
Học BạA00; A01; B00; D0718
V-SATA00; A01; B00; D07
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B0014.25
ĐT THPTA02; B08
Học BạA00; B0015
Học BạA02; B08
V-SATA00; A02; B00; B08
7620301Nuôi trồng Thủy sảnĐT THPTA00; B00; B0217.5
ĐT THPTA06
Học BạA00; B00; B0215
Học BạA06
V-SATA00; A06; B00; B02
7640101Thú y (dự kiến 2025)ĐT THPTA00; A02; B00; B08
Học BạA00; A02; B00; B08
V-SATA00; A02; B00; B08
Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A06; B00; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: