Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A00; B00; C05; D01 | ||
Học Bạ | A00; B00; C05; D01 | ||||
V-SAT | A00; B00; C05; D01 | ||||
7540101 | Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; B00 | 14.25 | |
ĐT THPT | A02; B08 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 15 | |||
Học Bạ | A02; B08 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B08 | ||||
7620301 | Nuôi trồng Thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B02 | 17.5 | |
ĐT THPT | A06 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B02 | 15 | |||
Học Bạ | A06 | ||||
V-SAT | A00; A06; B00; B02 | ||||
7640101 | Thú y (dự kiến 2025) | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B08 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B02
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A06; B00; B02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: