Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Đại Học Bách Khoa Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BF-E12Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; B00; D0722
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
BF-E19Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; B00; D0722
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
BF1Kỹ thuật Sinh họcĐT THPTA00; B00; D0724
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
BF2Kỹ thuật Thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0724.54
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
CH-E11Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)ĐT THPTA00; D0724.34
ĐT THPTB00; B03; C01; C02; X02
CH1Kỹ thuật Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0724.38
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
CH2Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0723.81
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
ET2Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; B0025.8
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EV1Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0722.1
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
EV2Quản lý Tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA00; B00; D0721.78
ĐT THPTB03; C01; C02; X02
Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật Thực phẩm (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật sinh học (CT tiên tiến)

Mã ngành: BF-E19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật Sinh học

Mã ngành: BF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.54

Kỹ thuật Thực phẩm

Mã ngành: BF2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.34

Kỹ thuật Hóa dược (CT tiên tiến)

Mã ngành: CH-E11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hoá học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Kỹ thuật Hoá học

Mã ngành: CH1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.81

Hoá học

Mã ngành: CH2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: ET2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: EV1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.78

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: EV2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02

Điểm chuẩn 2024: