Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 25.11 | |
ĐT THPT | B00; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 28.6 | |||
Học Bạ | B00; C01; C02; D07 | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.7 | |
ĐT THPT | A02; A12; B00; C01; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 26 | |||
Học Bạ | A02; A12; B00; C01; C02 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07; D12 | ||
Học Bạ | A00; B00; C02; D07; D12 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B01; B02; B03; D08 | ||
Học Bạ | A02; B00; B01; B02; B03; D08 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D01 | 23.7 | |
ĐT THPT | A01; C01; C02; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D01 | 27.75 | |||
Học Bạ | A01; C01; C02; D07 | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07 | ||||
7760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; C03; C14 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 15.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; C03; C14 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.11
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.7
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A12; B00; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A12; B00; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; D01; B00; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7760103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; C03; C14
Điểm chuẩn 2024: