Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | B00; B03; B08; C02; C03; D14 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | B00; B03; B08; C02; C03; D14 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | B00; B03; B08; C02; C03; D14 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ) | ||||
V-SAT | B00; B03; B08; C02; C03; D14 |
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: