Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Xem 17 trường xét tuyển khối V02 - Xem chi tiết
Xem 12 ngành xét tuyển khối V02 - Xem chi tiết
STT | Mã trường | Tên trường | Kết quả | |
---|---|---|---|---|
1 | TDM | Trường Đại học Thủ Dầu Một | 2 ngành | Xem chi tiết |
2 | DTT | Trường Đại Học Tôn Đức Thắng | 3 ngành | Xem chi tiết |
3 | TCT | Đại Học Cần Thơ | 2 ngành | Xem chi tiết |
4 | SPK | Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 2 ngành | Xem chi tiết |
5 | DDK | Trường Đại Học Bách Khoa Đà Nẵng | 1 ngành | Xem chi tiết |
6 | KTS | Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 11 ngành | Xem chi tiết |
7 | MHN | Trường Đại Học Mở Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
8 | KTA | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 5 ngành | Xem chi tiết |
9 | QHK | Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
10 | XDA | Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội | 9 ngành | Xem chi tiết |
11 | DPD | Trường Đại Học Phương Đông | 1 ngành | Xem chi tiết |
12 | KTD | Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 4 ngành | Xem chi tiết |
13 | DQK | Trường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 1 ngành | Xem chi tiết |
14 | DDT | Đại Học Duy Tân | 1 ngành | Xem chi tiết |
15 | DVL | Trường Đại Học Văn Lang | 6 ngành | Xem chi tiết |
16 | DHT | Trường Đại Học Khoa Học Huế | 1 ngành | Xem chi tiết |
17 | NTU | Trường Đại Học Nguyễn Trãi | 3 ngành | Xem chi tiết |
(Click vào từng ngành để xem chi tiết)