Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối X25, D84 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối X25, D84 năm 2025

Khối X25, D84 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối X25, D84 gồm các môn Toán, Tiếng Anh, GDKTPL, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối X25, D84 với tổ hợp Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Xem 58 trường xét tuyển khối X25, D84 - Xem chi tiết

Xem 151 ngành xét tuyển khối X25, D84 - Xem chi tiết

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp X25, D84

STTMã trườngTên trườngKết quả
1TMUTrường Đại Học Thương Mại17 ngànhXem chi tiết
2DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội11 ngànhXem chi tiết
3IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM10 ngànhXem chi tiết
4HPNHọc Viện Phụ Nữ Việt Nam2 ngànhXem chi tiết
5DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp18 ngànhXem chi tiết
6HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam30 ngànhXem chi tiết
7PKATrường Đại Học Phenikaa12 ngànhXem chi tiết
8DTLTrường Đại Học Thăng Long3 ngànhXem chi tiết
9HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam1 ngànhXem chi tiết
10QHTTrường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
11DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế4 ngànhXem chi tiết
12SGDTrường Đại Học Sài Gòn23 ngànhXem chi tiết
13SPKTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
14QSKTrường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM35 ngànhXem chi tiết
15LPSTrường Đại Học Luật TPHCM7 ngànhXem chi tiết
16THVTrường Đại Học Hùng Vương8 ngànhXem chi tiết
17LDATrường Đại Học Công Đoàn7 ngànhXem chi tiết
18QSATrường Đại Học An Giang1 ngànhXem chi tiết
19QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
20DQNTrường Đại Học Quy Nhơn12 ngànhXem chi tiết
21DDQTrường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng36 ngànhXem chi tiết
22HLUTrường Đại Học Hạ Long3 ngànhXem chi tiết
23DKTTrường Đại Học Hải Dương1 ngànhXem chi tiết
24DQBTrường Đại Học Quảng Bình1 ngànhXem chi tiết
25DPQTrường Đại Học Phạm Văn Đồng1 ngànhXem chi tiết
26DMTTrường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
27DQUTrường Đại Học Quảng Nam1 ngànhXem chi tiết
28DPYTrường Đại Học Phú Yên1 ngànhXem chi tiết
29DVTTrường Đại Học Trà Vinh1 ngànhXem chi tiết
30NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM5 ngànhXem chi tiết
31MBSTrường Đại Học Mở TPHCM6 ngànhXem chi tiết
32GTATrường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải42 ngànhXem chi tiết
33MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất5 ngànhXem chi tiết
34DDLTrường Đại Học Điện Lực2 ngànhXem chi tiết
35DPDTrường Đại Học Phương Đông6 ngànhXem chi tiết
36VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
37DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
38HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục2 ngànhXem chi tiết
39DVLTrường Đại Học Văn Lang2 ngànhXem chi tiết
40DDNTrường Đại Học Đại Nam3 ngànhXem chi tiết
41QHDTrường Quản Trị và Kinh Doanh - ĐHQG Hà Nội6 ngànhXem chi tiết
42DTDTrường Đại Học Tây Đô1 ngànhXem chi tiết
43DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
44VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
45DVHTrường Đại Học Văn Hiến14 ngànhXem chi tiết
46DQTTrường Đại Học Quang Trung1 ngànhXem chi tiết
47DPTTrường Đại Học Phan Thiết2 ngànhXem chi tiết
48DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế2 ngànhXem chi tiết
49DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên10 ngànhXem chi tiết
50HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
51NTUTrường Đại Học Nguyễn Trãi3 ngànhXem chi tiết
52DLATrường Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An2 ngànhXem chi tiết
53TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương3 ngànhXem chi tiết
54DPXTrường Đại Học Phú Xuân4 ngànhXem chi tiết
55HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng4 ngànhXem chi tiết
56VHDTrường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung8 ngànhXem chi tiết
57DSGTrường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn18 ngànhXem chi tiết
58DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa2 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp X25, D84

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)