Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D84 - Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340101TAQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340115TAMarketingĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340120TAKinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340122TAThương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340201TATài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7340301VPKế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7380101LuậtĐT THPTA01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7480201LKCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7480201TACông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510104Công nghệ kỹ thuật giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510104DNCông nghệ kỹ thuật Giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510104NBCông nghệ kỹ thuật giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510104VPCông nghệ kỹ thuật giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510201Công nghệ kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510201NBCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510205TACông nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510205VPCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510302Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510302NBCông nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510605NBLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7510605TALogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7580301Kinh tế xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7580302DNQuản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7840101Khai thác vận tảiĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
7840101TAKhai thác vận tảiĐT THPTA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Học BạA00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301VP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; C00; C01; C04; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201LK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Giao thông

Mã ngành: 7510104DN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 7510104VP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205VP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302DN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải

Mã ngành: 7840101TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; G01 (Toán; Anh; Công nghệ); G02 (Toán; Anh; Tin); G03 (Toán; Anh; GDKTPL); G04 (Toán; Văn; Lí); G05 (Toán; Văn; Hóa); G06 (Toán; Văn; Sinh); G07 (Toán; Văn; Tin); G08 (Toán; Văn; Công nghệ); G09 (Toán; Văn; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024: