Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510601 | Quản lý công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |||
ĐT THPT | A10; D84; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A10; D84; X05; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; A10; D01; D07; D84; X05; X25 | ||||
7510604 | Kinh tế công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A10; D84; X05; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | A10; D84; X05; X25 | ||||
V-SAT | A00; A01; A10; D01; D07; D84; X05; X25 |
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; D84; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; D84; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510601
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; D07; D84; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510604
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; D84; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510604
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; D84; X05; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510604
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01; D07; D84; X05; X25
Điểm chuẩn 2024: