Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140205Giáo dục chính trịĐT THPTC00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; X25
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; X25
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTD0123.15
ĐT THPTD14; X01; X17; X25
Học BạD0118.5NV1,2
Học BạD14; X01; X17; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD07; X01; X25; X26; X78
Học BạA00; A01; D0120NV1
Học BạD07; X01; X25; X26; X78
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0117.75
ĐT THPTD07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0119NV1, 2
Học BạD07; X25; X26
7340301CLCKế toán CLCĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD07; X25; X26
Học BạA00; A01; D0119.5NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD07; X25; X26
7380101LuậtĐT THPTC00; D0123.65
ĐT THPTA01; D14; X01; X25; X70
Học BạC00; D0120NV1
Học BạA01; D14; X01; X25; X70
7510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0121
ĐT THPTD10; X01; X21; X25; X26
Học BạA00; A01; D0124.5NV1
Học BạD10; X01; X21; X25; X26
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D0119.85
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D0118.35
ĐT THPTD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Học BạA00; A01; D0123NV1
Học BạD04; D09; X01; X17; X21; X25; X78
Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X01; X17; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: NV1,2

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X01; X17; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X01; X25; X26; X78

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Kế toán CLC

Mã ngành: 7340301CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: NV1

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; X01; X21; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.85

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.35

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: NV1

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; X01; X17; X21; X25; X78

Điểm chuẩn 2024: