Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; X06; D01; X25 | 26.92 | |||
| 2 | Kinh tế | X53; X01; X25; D01 | 18.7 | |||
| 3 | Quản trị kinh doanh | X53; X01; X25; D01 | 20 | |||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | |||
| 5 | Kế toán | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | |||
| 6 | Công nghệ thông tin | D01; X26; X02; X25 | 18 | |||
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | X06; A01; D01; X25 | 18 | |||
| 8 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | X06; A01; D01; X25 | 18 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; X06; D01; X25 | 26.92 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Kinh tế | X53; X01; X25; D01 | 18.7 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Quản trị kinh doanh | X53; X01; X25; D01 | 20 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Tài chính - Ngân hàng | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Kế toán | X53; X01; X25; D01 | 18.6 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 6 | Công nghệ thông tin | D01; X26; X02; X25 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 7 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | X06; A01; D01; X25 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 8 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | X06; A01; D01; X25 | 18 | Điểm đã được quy đổi | ||