Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; D01; D84 | 26.5 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; D01; D84 | 28.23 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin) | ||||
CCQT | D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin) | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
CCQT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
CCQT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
CCQT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
CCQT | (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
CCQT | D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84 | ||||
7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ĐT THPT | A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84 | ||||
CCQT | (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A01; D01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin); D84 | ||||
Kết Hợp | (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84 | ||||
CCQT | (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: