Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D84 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; D01; D8426.5Học lực lớp 12 đạt Giỏi
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; D01; D8428.23Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học Bạ(Toán; Lí; Tin)
Kết HợpD01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
CCQTD01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)
7310101Kinh tếĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Kết Hợp(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
CCQT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Kết Hợp(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
CCQT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Kết Hợp(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
CCQT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
7340301Kế toánĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84
Kết Hợp(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
CCQT(Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0118
ĐT THPT(Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạD0120
Học Bạ(Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpD01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
CCQTD01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84
7510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA01; D0118
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); D84
Học BạA01; D0120
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); D84
Kết Hợp(Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
CCQT(Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
7510301Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA01; D01; D0118
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); D84
Học BạA01; D01; D0120
Học Bạ(Toán; Lí; Tin); D84
Kết Hợp(Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
CCQT(Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 28.23

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; A00; D84; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Tin; GDKTPL); C14; D84; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: