Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; B08; D01; D07; D09; D10; X25; X26; X27; X28 | 15 | |||
| 2 | Kế toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 | 20.2 | |||
| 3 | Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28 | 15 | |||
| 4 | Kiểm toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X25; X26 | 20.4 | |||
| 5 | Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D07; X25; X26; X27; X28 | 15 | |||
| 6 | Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2) | A01; D01; D09; X25 | 19 | |||