Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên

Mã trường: DTZ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220112Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Học BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
7220201Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)ĐT THPTD01; D14; D15; D6616
ĐT THPTD09; D10; D11; D12; D13; D84
Học BạD01; D14; D15; D6619
Học BạD01; D14; D15; D6619
Học BạD09; D10; D11; D12; D13; D84
7220201_AHSong ngữ Anh - HànĐT THPTD01; D14; D15; D6616
ĐT THPTD09; D10; D11; D12; D13; D84
Học BạD01; D14; D15; D6619
Học BạD01; D14; D15; D6619
Học BạD09; D10; D11; D12; D13; D84
7220201_ATSong ngữ Anh - TrungĐT THPTD01; D14; D15; D6616
ĐT THPTD09; D10; D11; D12; D13; D84
Học BạD01; D14; D15; D6619
Học BạD01; D14; D15; D6619
Học BạD09; D10; D11; D12; D13; D84
7220201_GVCTĐT định hướng giáo viên Tiếng AnhĐT THPTD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
Học BạD01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84
7229010Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luậtĐT THPTC00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
ĐT THPTC03; C04; C19; D10; D66
Học BạC00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
Học BạC00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạC03; C04; C19; D10; D66
7229030Văn học (CTĐT Giáo viên)ĐT THPTC00; C14; D01; D8418CT đào tạo định hướng giảng dạy
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; C14; D01; D8419CTĐT định hướng giảng dạy
Học BạC00; C14; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Học BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
7320101Quản trị truyền thôngĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; D01; C14; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7320201Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thưĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; D01; C14; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7340401Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)ĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7340401_QLKTQuản lý kinh tếĐT THPTC03; C04; C14; D01; D10; D84
Học BạC03; C04; C14; D01; D10; D84
7380101LuậtĐT THPTC00; C14; C20; D0116
ĐT THPTC03; C04; C19; D10; D66; D84
Học BạC00; C14; C20; D0118
Học BạC00; C14; C20; D0118
Học BạC03; C04; C19; D10; D66; D84
7380101_LKTLuật kinh tếĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
Học BạC00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84
7460101_TACTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng AnhĐT THPTA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Học BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
7460101_TVCTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng ViệtĐT THPTA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
Học BạA00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84
7460117Toán tin (CTĐT Giáo viên)ĐT THPTA00; D01; D8416.5CT đào tạo định hướng giảng dạy
ĐT THPTA05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
Học BạA00; D01; D8419
Học BạA00; D01; D8419CT đào tạo định hướng giảng dạy
Học BạA05; A06; A08; A11; B00; D07; D08
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC00; C14; D01; D8418
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
7810101Du lịchĐT THPTC00; C04; C20; D0116
ĐT THPTC03; C14; C19; D10; D66; D84
Học BạC00; C04; C20; D0118
Học BạC00; C04; C20; D0118
Học BạC03; C14; C19; D10; D66; D84
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTC00; C20; D01; D6616
ĐT THPTC03; C04; C14; C19; D10; D84
Học BạC00; C20; D01; D6618
Học BạC00; C20; D01; D6618
Học BạC03; C04; C14; C19; D10; D84
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTC00; C14; D01; D8416
ĐT THPTC03; C04; C19; C20; D10; D66
Học BạC00; D01; C14; D8417
Học BạC00; C14; D01; D8417
Học BạC03; C04; C19; C20; D10; D66
Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

Mã ngành: 7220112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84

Điểm chuẩn 2024:

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84

Điểm chuẩn 2024:

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Song ngữ Anh - Hàn

Mã ngành: 7220201_AH

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84

Điểm chuẩn 2024:

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84

Điểm chuẩn 2024:

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 19

Song ngữ Anh - Trung

Mã ngành: 7220201_AT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D11; D12; D13; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh

Mã ngành: 7220201_GV

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CTĐT định hướng giảng dạy

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Văn học (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị truyền thông

Mã ngành: 7320101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư

Mã ngành: 7320201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7340401_QLKT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380101_LKT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh

Mã ngành: 7460101_TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt

Mã ngành: 7460101_TV

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT đào tạo định hướng giảng dạy

Toán tin (CTĐT Giáo viên)

Mã ngành: 7460117

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A05; A06; A08; A11; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; D10; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; C19; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C14; D84

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; D01; D84

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20; D10; D66

Điểm chuẩn 2024: