Điểm thi Tuyển sinh 247

Khối D14 gồm những trường nào, ngành nào xét tuyển khối D14 năm 2025

Khối D14 gồm những ngành nào, trường nào xét tuyển và khối D14 gồm các môn Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh, dưới đây là danh sách trường, các ngành xét tuyển khối D14 với tổ hợp Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các trường tuyển sinh theo tổ hợp D14

Tổng cộng 122 trường xét tuyển khối D14129 ngành. Xem chi tiết các ngành Tại đây

STTMã trườngTên trườngKết quả
1NHHHọc Viện Ngân Hàng1 ngànhXem chi tiết
2SPHTrường Đại Học Sư Phạm Hà Nội13 ngànhXem chi tiết
3SPSTrường Đại Học Sư Phạm TPHCM2 ngànhXem chi tiết
4DCNTrường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội10 ngànhXem chi tiết
5IUHTrường Đại Học Công Nghiệp TPHCM1 ngànhXem chi tiết
6GTSTrường Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM3 ngànhXem chi tiết
7DKKTrường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp2 ngànhXem chi tiết
8DCTTrường Đại Học Công Thương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
9HHKHọc Viện Hàng không Việt Nam13 ngànhXem chi tiết
10PKATrường Đại Học Phenikaa1 ngànhXem chi tiết
11HQTHọc Viện Ngoại Giao9 ngànhXem chi tiết
12TDMTrường Đại học Thủ Dầu Một1 ngànhXem chi tiết
13DTLTrường Đại Học Thăng Long2 ngànhXem chi tiết
14TLATrường Đại Học Thủy Lợi3 ngànhXem chi tiết
15VHHTrường Đại Học Văn Hóa Hà Nội20 ngànhXem chi tiết
16DTTTrường Đại Học Tôn Đức Thắng11 ngànhXem chi tiết
17HVNHọc Viện Nông Nghiệp Việt Nam3 ngànhXem chi tiết
18QHXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
19QHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội5 ngànhXem chi tiết
20HBTHọc viện Báo chí và Tuyên truyền19 ngànhXem chi tiết
21QSXTrường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn TPHCM36 ngànhXem chi tiết
22DTSĐại Học Sư Phạm Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
23TCTTrường Đại Học Cần Thơ17 ngànhXem chi tiết
24DKSTrường Đại học Kiểm Sát Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
25QHLTrường Đại học Luật – ĐHQG Hà Nội4 ngànhXem chi tiết
26DHSTrường Đại Học Sư Phạm Huế2 ngànhXem chi tiết
27SGDTrường Đại Học Sài Gòn4 ngànhXem chi tiết
28DDSTrường Đại Học Sư Phạm - Đại Học Đà Nẵng3 ngànhXem chi tiết
29SP2Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 22 ngànhXem chi tiết
30QHSTrường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
31VHSTrường Đại Học Văn Hóa TPHCM8 ngànhXem chi tiết
32LPSTrường Đại Học Luật TPHCM1 ngànhXem chi tiết
33DDFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng15 ngànhXem chi tiết
34DHFTrường Đại Học Ngoại Ngữ Huế7 ngànhXem chi tiết
35QSQTrường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM4 ngànhXem chi tiết
36THVTrường Đại Học Hùng Vương5 ngànhXem chi tiết
37THPTrường Đại Học Hải Phòng2 ngànhXem chi tiết
38HHATrường Đại Học Hàng Hải Việt Nam8 ngànhXem chi tiết
39TDVTrường Đại Học Vinh12 ngànhXem chi tiết
40QSATrường Đại Học An Giang5 ngànhXem chi tiết
41HCHHọc Viện Hành Chính Quốc Gia6 ngànhXem chi tiết
42SPDTrường Đại Học Đồng Tháp11 ngànhXem chi tiết
43QHKTrường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội3 ngànhXem chi tiết
44TTNTrường Đại Học Tây Nguyên7 ngànhXem chi tiết
45DQNTrường Đại Học Quy Nhơn10 ngànhXem chi tiết
46DTFTrường Ngoại Ngữ Thái Nguyên4 ngànhXem chi tiết
47DKTTrường Đại Học Hải Dương5 ngànhXem chi tiết
48DQBTrường Đại Học Quảng Bình2 ngànhXem chi tiết
49HCSHọc Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)1 ngànhXem chi tiết
50NHSTrường Đại Học Ngân Hàng TPHCM5 ngànhXem chi tiết
51DLXTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội1 ngànhXem chi tiết
52DBLTrường Đại Học Bạc Liêu11 ngànhXem chi tiết
53DQUTrường Đại Học Quảng Nam4 ngànhXem chi tiết
54DLSTrường Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở II)1 ngànhXem chi tiết
55DPYTrường Đại Học Phú Yên5 ngànhXem chi tiết
56KCCTrường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ2 ngànhXem chi tiết
57DVTTrường Đại Học Trà Vinh6 ngànhXem chi tiết
58NLSTrường Đại Học Nông Lâm TPHCM1 ngànhXem chi tiết
59HVCHọc viện cán bộ TPHCM1 ngànhXem chi tiết
60MBSTrường Đại Học Mở TPHCM3 ngànhXem chi tiết
61MDATrường Đại Học Mỏ Địa Chất2 ngànhXem chi tiết
62VLUTrường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long1 ngànhXem chi tiết
63KTDTrường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng2 ngànhXem chi tiết
64DQKTrường Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
65DTKTrường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp Thái Nguyên1 ngànhXem chi tiết
66UKHTrường Đại học Khánh Hòa10 ngànhXem chi tiết
67NTTTrường Đại Học Nguyễn Tất Thành11 ngànhXem chi tiết
68HVQHọc Viện Quản Lý Giáo Dục1 ngànhXem chi tiết
69DDTĐại Học Duy Tân3 ngànhXem chi tiết
70DNCTrường Đại học Nam Cần Thơ5 ngànhXem chi tiết
71HIUTrường Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng7 ngànhXem chi tiết
72DCLTrường Đại Học Cửu Long3 ngànhXem chi tiết
73DVLTrường Đại Học Văn Lang3 ngànhXem chi tiết
74UKBTrường Đại Học Kinh Bắc1 ngànhXem chi tiết
75ETUTrường Đại Học Hòa Bình5 ngànhXem chi tiết
76DDNTrường Đại Học Đại Nam1 ngànhXem chi tiết
77DADTrường Đại Học Đông Á5 ngànhXem chi tiết
78SDUTrường Đại học Sao Đỏ1 ngànhXem chi tiết
79NLNPhân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận1 ngànhXem chi tiết
80DTDTrường Đại Học Tây Đô6 ngànhXem chi tiết
81DKCTrường Đại học Công Nghệ TPHCM4 ngànhXem chi tiết
82DDBTrường Đại Học Thành Đông3 ngànhXem chi tiết
83DYDTrường Đại Học Yersin Đà Lạt1 ngànhXem chi tiết
84TDDTrường Đại học Thành Đô2 ngànhXem chi tiết
85VJUTrường Đại học Việt Nhật - ĐHQG Hà Nội1 ngànhXem chi tiết
86BVUTrường Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu6 ngànhXem chi tiết
87MITTrường Đại học Công nghệ Miền Đông1 ngànhXem chi tiết
88UEFTrường Đại Học Kinh Tế Tài Chính TPHCM5 ngànhXem chi tiết
89DTETrường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh Thái Nguyên2 ngànhXem chi tiết
90DNTTrường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM9 ngànhXem chi tiết
91LNHTrường Đại Học Lâm nghiệp10 ngànhXem chi tiết
92DVHTrường Đại Học Văn Hiến4 ngànhXem chi tiết
93DQTTrường Đại Học Quang Trung2 ngànhXem chi tiết
94HSUTrường Đại Học Hoa Sen6 ngànhXem chi tiết
95DPTTrường Đại Học Phan Thiết3 ngànhXem chi tiết
96DVPTrường Đại Học Trưng Vương2 ngànhXem chi tiết
97DCDTrường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai6 ngànhXem chi tiết
98DHTTrường Đại Học Khoa Học Huế7 ngànhXem chi tiết
99DTZTrường Đại Học Khoa Học Thái Nguyên5 ngànhXem chi tiết
100HDTTrường Đại Học Hồng Đức1 ngànhXem chi tiết
101DNUTrường Đại Học Đồng Nai1 ngànhXem chi tiết
102VUITrường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì4 ngànhXem chi tiết
103DHLTrường Đại Học Nông Lâm Huế1 ngànhXem chi tiết
104SIUTrường Đại Học Quốc Tế Sài Gòn1 ngànhXem chi tiết
105DCATrường Đại Học Chu Văn An1 ngànhXem chi tiết
106DTNTrường Đại Học Nông Lâm Thái Nguyên25 ngànhXem chi tiết
107DCQTrường Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị5 ngànhXem chi tiết
108TBDTrường Đại Học Thái Bình Dương4 ngànhXem chi tiết
109DHVTrường Đại học Hùng Vương TPHCM2 ngànhXem chi tiết
110DVBTrường Đại Học Kinh tế công nghệ Thái Nguyên3 ngànhXem chi tiết
111DPXTrường Đại Học Phú Xuân1 ngànhXem chi tiết
112HPUTrường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng1 ngànhXem chi tiết
113DBGTrường Đại học Nông Lâm Bắc Giang2 ngànhXem chi tiết
114TTBTrường Đại Học Tây Bắc3 ngànhXem chi tiết
115TDLTrường Đại Học Đà Lạt9 ngànhXem chi tiết
116DTPPhân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai1 ngànhXem chi tiết
117TQUTrường Đại học Tân Trào1 ngànhXem chi tiết
118TKGTrường Đại học Kiên Giang3 ngànhXem chi tiết
119DVDTrường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa1 ngànhXem chi tiết
120DTGPhân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Hà Giang1 ngànhXem chi tiết
121DNBTrường Đại Học Hoa Lư1 ngànhXem chi tiết
122DDATrường Đại Học Công Nghệ Đông Á5 ngànhXem chi tiết

Danh sách các ngành tuyển sinh theo tổ hợp D14

(Click vào từng ngành để xem chi tiết)