Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D66 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D15; D14; D66 | 21.5 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | D15; D14; D66 | 20.5 | |||
Học Bạ | D01 | ||||
V-SAT | D01; D14; D15; D66 | ||||
7380107 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; C01; D01; D14 | ||
Học Bạ | A00; C01; D01; D14 | ||||
V-SAT | A00; C01; D01; D14 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C01; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: