Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HVN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HVN12 | Xã hội học | ĐT THPT | C00; D01 | 18 | |
ĐT THPT | C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | ||||
HVN13 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 24.75 | |
ĐT THPT | C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74 | ||||
HVN17 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D09; D10; D11; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 22 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | A01; D09; D10; D11; X25; X78 |
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: HVN13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; D14; D15; X03; X04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03; D01; D14; D15; X03; X04; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: HVN17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D09; D10; D11; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HVN17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: HVN17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D09; D10; D11; X25; X78
Điểm chuẩn 2024: