Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐGNL HCM | A00; C00; D01; D14 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; D14 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | A00; C00; D01; D14 | ||||
ĐGTD BK | A00; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A00; C00; D01; D14 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A07; C00; D01; D14 | 16 | |
ĐGNL HCM | A07; C00; D01; D14 | ||||
Học Bạ | A07; C00; D01; D14 | 16.5 | |||
ĐGNL HN | A07; C00; D01; D14 | ||||
ĐGTD BK | A07; C00; D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | A07; C00; D01; D14 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A07; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: