Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 26.9 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 26.5 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74; X78 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D15 | 25.2 | |
ĐT THPT | D10; D09; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D15 | 27 | |||
Học Bạ | D10; D09; D14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | X78; D10; D45; X25; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 21 | |||
Học Bạ | X78; D10; D45; X25; D14 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04 | 22.5 | |
ĐT THPT | D15; D45; X78; X90; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04 | 23 | |||
Học Bạ | D15; D45; X78; X90; D14 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06 | 15 | |
ĐT THPT | D15; X78; X25; D10; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06 | 20 | |||
Học Bạ | D15; X78; X25; D10; D14 | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | AH1; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | DD2; D15; X78; Y03; D14 | ||||
Học Bạ | AH1; A01; D01 | 20 | |||
Học Bạ | DD2; D15; X78; Y03; D14 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D14; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D14; X70; X74; X78 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C04; D01; D15 | 17 | |
ĐT THPT | C03; D14; D65; X70 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D14; D65; X70 | ||||
7810101 | Du lịch (Du lịch và dịch vụ hàng không). | ĐT THPT | D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | D04; C00; D14; D45 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 19 | |||
Học Bạ | D04; C00; D14; D45 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.9
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; D10; D45; X25; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; D45; X78; X90; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15; X78; X25; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: DD2; D15; X78; Y03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: AH1; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: DD2; D15; X78; Y03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14; D65; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D65; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; C04; X78; A01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04; C00; D14; D45
Điểm chuẩn 2024: