Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78 | ||
Học Bạ | X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D09; D10; D14; D15 | ||
Học Bạ | D01; A01; D09; D10; D14; D15 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử – Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20 | 26.27 | |||
Học Bạ | C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15 | |||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 16 | |||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C03; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C04; D14 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D01; D15 | 16 | |||
Học Bạ | C04; D14 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74; D14; D15; C00; C12; C13; X75; X71; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; A09; X70; X74; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; D14
Điểm chuẩn 2024: