Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7380101 | Luật | Học Bạ | A00 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên |
Học Bạ | A00 | 25.41 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 26.13 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 25.75 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 26.81 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 24.95 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 27.09 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 26.09 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 27.2 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A01 | 25.7 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 28.26 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 23.72 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên | ||
Học Bạ | A00 | 28.79 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A00 | 27.88 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 28.5 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 26.8 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 27.63 | TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 25.71 | TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A00 | 28.79 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A00 | 28.23 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 29.05 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A01 | 27.67 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 28.21 | TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | D01 | 27.01 | TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.05 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 26.86 | |
ĐT THPT | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23.45 | |||
Học Bạ | C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15 |
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.95
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.09
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.26
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.72
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.88
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.63
Ghi chú: TS nam miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.71
Ghi chú: TS nam miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 29.05
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.21
Ghi chú: TS nữ miền Bắc, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.01
Ghi chú: TS nữ miền Nam, kết hợp sơ tuyển và kết quả học tập THPT của TS học Trường THPT không thuộc DS trường công bố
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; C03; C04; D01; D07; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: