Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D15; D66 | 26.95 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D66 | 28.5 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
Kết Hợp | D14; D01; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | D14; D01; D15; D66 | ||||
7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D66 | 26.65 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D66 | 27.95 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D14; D01; D04; D66; D15 | ||||
Ưu Tiên | D14; D01; D04; D66; D15 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D15; D66 | 23.7 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D66 | 23.7 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | D01; D14; D15; D66 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D66 | 24.5 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D66 | 26.5 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D14; D01; D04; D66; D15 | ||||
Ưu Tiên | D14; D01; D04; D66; D15 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D14; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D14; D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D66
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D66
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D14; D01; D04; D66; D15
Điểm chuẩn 2024: