Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Hải Dương

Mã trường: DKT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (CĐ)ĐT THPTC00; C19; C20; D0121
ĐT THPTC03; C04; C14; D14
Học BạC00; C19; C20; D0125.05
Học BạC03; C04; C14; D14
7140201Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)ĐT THPTC00; C19; C20; D0126.4
ĐT THPTC03; C04; C14; D14
Học BạC00; C19; C20; D0127.4
Học BạC03; C04; C14; D14
7140231Sư phạm tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D1525.25
ĐT THPTA01; D11; D12; D07
Học BạD01; D14; D1527.5
Học BạA01; D11; D12; D07
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D10; A0115
ĐT THPTD14; D15; D66; D84
Học BạD01; D09; D10; A0115.5
Học BạD14; D15; D66; D84
7810103Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66
Học BạA00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66
Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Giáo dục Mầm non (CĐ)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Giáo dục Mầm non (trình độ đại học)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C14; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D11; D12; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D11; D12; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; A01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; D66; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ di lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: