Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTC00; D0123
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0123
Học BạC00; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0123
Học BạC00; D018.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
Học BạC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1522.9
ĐT THPTD11; D12; D13; D14; X78; X79; X80; X81
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD11; D12; D13; D14; X78; X79; X80; X81
ĐGNL SPHND01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0423.3
ĐT THPTD11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
Học BạD01; D0425
Học BạD01; D048.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D0425
Học BạD01; D048.8HSG 1 trong 3 năm
Học BạD11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
ĐGNL SPHND01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D1521.5
ĐT THPTD11; D12; D13; D14; DD2; X78; X79; X81
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D1525
Học BạD01; D158.5HSG 1 trong 3 năm
Học BạD11; D12; D13; D14; DD2; X78; X79; X81
ĐGNL SPHND01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; D0122.3
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTC00; D0122.3
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; D0125
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0122
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D0125
ĐT THPTC01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0126.6
Học BạC00; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0126.6
Học BạC00; D018.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạC01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D0121
ĐT THPTC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
Học BạC00; D0121
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; D0121
Học BạC00; D018HSG 1 trong 3 năm
Học BạC03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
7810101Du lịchĐT THPTD01; D14; D15; D7821
ĐT THPTD01; D14; D1521
ĐT THPTC00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
Học BạD01; D14; D15; D7822
Học BạD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D15; D7822
Học BạD01; D14; D15; D788.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D1522
Học BạD01; D14; D158.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạD01; D14; D1522
Học BạD01; D14; D158.2HSG 1 trong 3 năm
Học BạC00; C03; C04; C07; X01; X70; X74
ĐGNL SPHNC00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.9

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X80; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 8.8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D04; D11; D12; D13; D14; D15; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; DD2; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12; D13; D14; DD2; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D11; D12; D13; D14; D15; DD2; X78; X79; X81

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C07; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D78

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 8.2

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C04; C07; D01; D14; D15; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024: