Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai

Mã trường: DCD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTD01; D1515
ĐT THPTC00; C01; C02; D11; D14; D66
Học BạC00; D01; D1518
Học BạC01; C02; D11; D14; D66
7210408Nghệ thuật sốĐT THPTC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66
Học BạC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D15; D6615
Học BạD01; D14; D15; D6618
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D14; D1515
ĐT THPTC01; C02; D01; D66
Học BạC00; D14; D1518
Học BạC01; C02; D01; D66
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D14; D1515
ĐT THPTC01; C02; D01; D66
Học BạC00; D14; D1518
Học BạC01; C02; D01; D66
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; D01; D6615
ĐT THPTC01; C02; D11; D14; D15
Học BạC00; D01; D6618
Học BạC01; C02; D11; D14; D15
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; D11; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D11; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D01; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D01; D66

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; D11; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; D11; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: