Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27.1 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28.2 | |||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 21.5 | |
Học Bạ | D01; D14; D15 | 23.95 | |||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D02; D01; D42; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D62; D14 | ||||
Học Bạ | D01; D02; D15; D42 | 18 | |||
Học Bạ | D62; D14 | ||||
Kết Hợp | D02; D01; D42; D15; D62; D14 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D03; D01; D44; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D14; D64 | ||||
Học Bạ | D01; D03; D15; D44 | 18 | |||
Học Bạ | D14; D64 | ||||
Kết Hợp | D03; D01; D44; D15; D14; D64 | ||||
7220220 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15 | ||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15; D66 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | C00; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | C00; D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D14; D15; C00; D66 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D02; D01; D42; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D62; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02; D15; D42
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D62; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D02; D01; D42; D15; D62; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D01; D44; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D64
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D15; D44
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D64
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D03; D01; D44; D15; D14; D64
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220220
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220220
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220220
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00; D66
Điểm chuẩn 2024: