Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14 | 24.16 | |
ĐT THPT | X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14 | 24.5 | TB của 3 năm THPT | ||
Học Bạ | D01; D14 | 24.5 | TBC 5 HK | ||
Học Bạ | X25; X78 | ||||
Kết Hợp | D01; D14 | 22.5 | IELTS: 5,5 trở lên | ||
Kết Hợp | D01; D14 | 22.5 | TOEFL iBT: 74 trở lên | ||
Kết Hợp | X25; X78 | ||||
V-SAT | D01; D14; X25; X78 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.16
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TB của 3 năm THPT
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: TBC 5 HK
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: IELTS: 5,5 trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TOEFL iBT: 74 trở lên
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D14; X25; X78
Điểm chuẩn 2024: