Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202 Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH)ĐT THPTC00; C03; D0126.2
ĐT THPTA00; C04; D14
Học BạC03; D0126
Học BạA00; C00; C04; D14
V-SATA00; C00; C03; C04; D01; D14
7220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamV-SATC00; C03; C04; D01; D14; D15
7220201 Ngôn ngữ AnhV-SATC03; C04; D01; D09; D14; D15
7340201 Tài chính – Ngân hàngV-SATA00; C03; C04; D01; D09; D14
7340301Kế toánV-SATA00; C03; C04; D01; D09; D14
7440301 Khoa học môi trườngV-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7480201 Công nghệ thông tinV-SATA00; C03; C04; D01; D09; D14
7620105Chăn nuôiV-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7620112Bảo vệ thực vậtV-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7620301Nuôi trồng thủy sảnV-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; C00; C04; D01; D14; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; C00; C04; D01; D14; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
V-SATA00; C00; C04; D01; D09; D14
Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH)

Mã ngành: 7140202 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH)

Mã ngành: 7140202 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH)

Mã ngành: 7140202 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH)

Mã ngành: 7140202 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH)

Mã ngành: 7140202 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C03; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D14; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D14; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: