Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140205Giáo dục chính trịĐT THPTC00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; D1527.35
ĐT THPTD01
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTD1427.45
ĐT THPTC03; D09; X17; X70
7140249Sư phạm Lịch sử Địa lýĐT THPTC0027.15
ĐT THPTD14; D15; X70; X74
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1522
Học BạA01; D01; D14; D1524NV1
7229030Văn họcĐT THPTD14; D1523.5
ĐT THPTX70; X74; X78(Gố
Học BạD14; D1519NV1, 2, 3
Học BạX70; X74; X78(Gố
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTD0123.15
ĐT THPTD14; X01; X17; X25
Học BạD0118.5NV1,2
Học BạD14; X01; X17; X25
7310608Đông phương họcĐT THPTC00; D14; D1515
ĐT THPTD63; D65; X70; X78; X90
Học BạC00; D14; D1519NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạD63; D65; X70; X78; X90
7380101LuậtĐT THPTC00; D0123.65
ĐT THPTA01; D14; X01; X25; X70
Học BạC00; D0120NV1
Học BạA01; D14; X01; X25; X70
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; D1420.25
ĐT THPTC03; C04; X01; X70; X78
Học BạC00; D01; D1418NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC03; C04; X01; X70; X78
Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.35

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Sư phạm Lịch sử Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: NV1

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; X01; X17; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: NV1,2

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; X01; X17; X25

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.65

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: NV1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78

Điểm chuẩn 2024: