Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74 | ||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.35 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | D14 | 27.45 | |
ĐT THPT | C03; D09; X17; X70 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử Địa lý | ĐT THPT | C00 | 27.15 | |
ĐT THPT | D14; D15; X70; X74 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 22 | |
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 24 | NV1 | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | D14; D15 | 23.5 | |
ĐT THPT | X70; X74; X78(Gố | ||||
Học Bạ | D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3 | ||
Học Bạ | X70; X74; X78(Gố | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | D01 | 23.15 | |
ĐT THPT | D14; X01; X17; X25 | ||||
Học Bạ | D01 | 18.5 | NV1,2 | ||
Học Bạ | D14; X01; X17; X25 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
Học Bạ | C00; D14; D15 | 19 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | D63; D65; X70; X78; X90 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 23.65 | |
ĐT THPT | A01; D14; X01; X25; X70 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | A01; D14; X01; X25; X70 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 20.25 | |
ĐT THPT | C03; C04; X01; X70; X78 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C03; C04; X01; X70; X78 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; X01; X25; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.45
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; X17; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X70; X74; X78(Gố
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X01; X17; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; X01; X17; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D63; D65; X70; X78; X90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D14; X01; X25; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X01; X70; X78
Điểm chuẩn 2024: