Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01; D14 | 25.73 | |
ĐT THPT | C03 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D10; D14 | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D14 | 23.4 | Học bạ lớp 12 | ||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 17 | Học bạ lớp 12 | ||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | ||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.73
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D14
Điểm chuẩn 2024: 23.4
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Ghi chú: Học bạ lớp 12
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: