Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D09; D10; D84 | ||||
ĐGNL HCM | D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D84 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; C14; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A09; C00; C01; C02; C04; D01; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; C14; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A09; C00; C01; C02; C04; D01; D10 | ||||
7510103 | Công nghệ Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; C04; D10 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22 | ||||
Học Bạ | A00; C04; D10 | 18 | |||
Học Bạ | A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22 | ||||
7810103 | Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10 | ||||
7810203 | Quản trị Khách sạn – Nhà hàng | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C14; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A09; C00; C01; C02; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C01; C02; C04; C14; D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A09; C00; C01; C02; C04; D01; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01; C02; C04; D01; D10; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C04; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A04; C01; C02; D01; D14; X02; X06; X07; X22
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; C03; C04; C14; D01; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C04; C14; D10
Điểm chuẩn 2024: