Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A01; C03; D01; D09 | 20 | |
ĐT THPT | D14; D15; X26 | ||||
Học Bạ | A01; C03; D01; D09 | 24 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C03; D01; D09 | 8.2 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | D14; D15; X26 | ||||
7340406 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C14; C19; C20; D14; D66 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 21.5 | ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 7.5 | ĐTB lớp 12 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D14; D66 |
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C03; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 8.2
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: ĐTB HK1, HK2 lớp 11 và HK1 lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 7.5
Ghi chú: ĐTB lớp 12
Mã ngành: 7340406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: