Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C19; D14; C20 | 28.44 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | C00; C19; D14; C20 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Kết Hợp | C00; C19; C20; D14 | ||||
CCQT | C00; C19; C20; D14 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.6 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 28 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi | ||
Học Bạ | D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D15; D14; D66 | ||||
CCQT | D01; D15; D14; D66 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; C19; C20; D14 | ||
Học Bạ | C00; C19; C20; D14 | ||||
Kết Hợp | C00; C19; C20; D14 | ||||
CCQT | C00; C19; C20; D14 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 19 | |
ĐT THPT | D66 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D15; D14; D66 | ||||
CCQT | D01; D15; D14; D66 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 21 | |
ĐT THPT | D14; D66 | ||||
Học Bạ | D01; D04 | 21 | |||
Học Bạ | D14; D66 | ||||
Kết Hợp | D01; D04; D14; D66 | ||||
CCQT | D01; D04; D14; D66 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.44
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D15; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D01; D04; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: