Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp D14 - Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D14 - Trường Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C19; D14; C2028.44Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạC00; C19; D14; C2028.2Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Kết HợpC00; C19; C20; D14
CCQTC00; C19; C20; D14
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D1526.6Học lực lớp 12 đạt Giỏi
ĐT THPTD66
Học BạD01; D14; D1528Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Học BạD66
Kết HợpD01; D15; D14; D66
CCQTD01; D15; D14; D66
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC00; C19; C20; D14
Học BạC00; C19; C20; D14
Kết HợpC00; C19; C20; D14
CCQTC00; C19; C20; D14
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1519
ĐT THPTD66
Học BạD01; D14; D1520
Học BạD66
Kết HợpD01; D15; D14; D66
CCQTD01; D15; D14; D66
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0421
ĐT THPTD14; D66
Học BạD01; D0421
Học BạD14; D66
Kết HợpD01; D04; D14; D66
CCQTD01; D04; D14; D66
Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.44

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D15; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D01; D04; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D66

Điểm chuẩn 2024: