Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140204 | Giáo dục công dân | ĐGNL SPHN | D14; C00 | ||
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐGNL SPHN | D14; C00 | ||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00 | 29.3 | |
ĐT THPT | D14 | 29.3 | |||
ĐGNL SPHN | D14; C00 | ||||
7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới) | ĐT THPT | C00; D14 | ||
ĐGNL SPHN | D14; C00 | ||||
7229001 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | ĐT THPT | C00 | 27.1 | |
ĐT THPT | D14; X70 | ||||
ĐGNL SPHN | D14; C00 | ||||
7229010 | Lịch sử (mới) | ĐT THPT | C00; C03; D14 | ||
ĐGNL SPHN | C03; D14; C00 | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐGNL SPHN | D14; C00 | ||
7310301 | Xã hội học (mới) | ĐT THPT | C00; D14; X70 | ||
ĐGNL SPHN | D14; C00 | ||||
7310401 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | ĐT THPT | D01 | 27.5 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D15; D14 | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | D01 | 28 | |
ĐT THPT | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D15; D14 | ||||
7310630 | Việt Nam học (Tuyển sinh người Việt Nam) | ĐT THPT | D01; D14 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D14 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 26.5 | |
ĐT THPT | D14; X70 | ||||
ĐGNL SPHN | D14; C00 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D14 |
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 29.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C03; D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D15; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D15; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024: